Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo sinh của Adobe, hay còn gọi là Firefly, đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sáng tạo trong Photoshop, Illustrator và các ứng dụng Creative Cloud khác. Tuy nhiên, Adobe hiện đã phân loại các tính năng này thành hai cấp độ: Generative Standard và Generative Premium.
“Generative Credit” là gì?
Trước khi đi vào chi tiết, bạn cần hiểu về Generative Credit (thay vì dùng thuật ngữ “tín dụng tạo sinh”).
Hãy xem Generative Credit như một “đơn vị tiền tệ” trong hệ sinh thái Adobe. Mỗi khi bạn yêu cầu AI thực hiện một tác vụ như tạo một hình ảnh, lấp đầy một vùng chọn, hoặc mở rộng một bức ảnh bạn sẽ “tiêu” một lượng Generative Credit nhất định.
Hầu hết các gói Creative Cloud trả phí đều đi kèm với một lượng Generative Credit hàng tháng.

Các Tính Năng Generative Standard (Tiêu chuẩn)
Đây là các tính năng AI tạo sinh cốt lõi mà bạn được sử dụng hàng ngày, được cung cấp bởi mô hình Adobe Firefly. Đây là những tính năng đã quen thuộc với hầu hết người dùng.
- Định nghĩa: Tính năng Standard sử dụng mô hình AI “cây nhà lá vườn” của Adobe.
- Chi phí: Thường tiêu tốn 1 Generative Credit cho mỗi lượt tạo.
- Chất lượng: Cung cấp kết quả chất lượng cao, an toàn về mặt thương mại và phù hợp cho đa số các tác vụ thiết kế.
Các tính năng Standard phổ biến bao gồm:
- Generative Fill (Tạo Sinh Mở Rộng): Thêm, mở rộng hoặc thay thế các đối tượng trong ảnh.
- Generative Expand (Mở Rộng Tạo Sinh): Thay đổi tỷ lệ khung hình của ảnh bằng cách “vẽ” thêm chi tiết.
- Text to Image (Văn bản thành Hình ảnh): Tạo hình ảnh từ mô tả văn bản trong Adobe Firefly hoặc Express.
- Remove Tool (Công cụ Xoá): Xoá vật thể không mong muốn một cách thông minh (tính năng này trong Photoshop hiện đã được tích hợp AI và không tiêu tốn credit).
- Generative Recolor (Tô màu Tạo sinh): Thay đổi bảng màu của hình ảnh vector trong Illustrator.

Cách nhận biết tính năng Premium trong Photoshop
Đây là điểm quan trọng nhất. Dựa theo góp ý của bạn, cách nhận biết rất đơn giản:
Khi bạn sử dụng một tính năng như Generative Fill, bạn sẽ thấy tùy chọn để chọn mô hình AI. Các mô hình Standard (ví dụ: Firefly Image 3) sẽ không có dấu hiệu gì đặc biệt. Nhưng các mô hình Premium (ví dụ: Google hoặc FLUX) sẽ có một biểu tượng vương miện nhỏ bên cạnh.
Nếu đó là tính năng cao cấp thì biểu tượng công cụ có thể có nền màu hoặc biểu tượng đội vương miện, công cụ có thể được đánh dấu là Cao cấp.


Bảng So Sánh Standard vs. Premium
| Tên ứng dụng | Các tính năng tạo sinh tiêu chuẩn | Các tính năng tạo sinh cao cấp |
| Photoshop | Tạo ảnh tạo sinh (Generative Fill) Mở rộng tạo sinh (Expand) Tạo nền Hài hòa (Harmonize) Tăng độ phân giải tạo sinh** (Generative upscale) Tạo hình ảnh (Chuyển văn bản thành hình ảnh) Tạo tương tự Công cụ xóa* (Remove tool) *Hiện tại không bị trừ credit tín dụng. **Tính năng Tăng độ phân giải tạo sinh được hỗ trợ bởi mô hình Adobe Firefly tiêu tốn nhiều hơn một tín dụng cho mỗi lần sử dụng, và lượng tín dụng bị trừ sẽ phụ thuộc vào kích thước tệp đầu ra | Các mô hình đối tác được sử dụng với Tạo ảnh tạo sinh với Google Gemini 2.5 Flash Image (Nano Banana), FLUX.1 Kontext [pro] Tăng độ phân giải tạo sinh với Topaz Labs AI Denoise với Topaz Labs AI Sharpen với Topaz Labs |
| Illustrator | Tạo hình dạng tạo sinh Chỉnh màu tạo sinh Mở rộng tạo sinh Chuyển văn bản thành đồ họa vector Chuyển văn bản thành họa tiết Turntable (beta)* *Hiện tại không sử dụng tín dụng. | Các mô hình đối tác cho chuyển văn bản thành đồ họa vector (beta) |
| Premiere | N/A | Mở rộng sáng tạo |
| Lightroom | Xóa tạo sinh* *Hiện tại không sử dụng tín dụng. | N/A |
| InDesign | Mở rộng tạo sinh Chuyển văn bản thành hình ảnh | N/A |
| Adobe Firefly | Mở rộng tạo sinh Tạo ảnh tạo sinh Tạo mẫu Chuyển cảnh thành hình ảnh Chuyển văn bản thành vector Chuyển văn bản thành hình ảnh* *Một số mô hình dùng cho tính năng Chuyển văn bản thành hình ảnh có thể được xếp vào loại tính năng tạo sinh Cao cấp. Ví dụ: Firefly Image 4 Ultra. | Chuyển văn bản thành video Chuyển hình ảnh thành video Dịch video Dịch âm thanh Chuyển văn bản thành hiệu ứng âm thanh Chuyển giọng nói thành hiệu ứng âm thanh Chuyển văn bản thành hình đại diện Tạo nhạc nền (beta) Tạo giọng nói (beta) Công cụ biên tập video Firefly (beta) Lệnh để chỉnh sửa (beta) Sản xuất – Xóa nền Sản xuất – Điều chỉnh màu sắc Sản xuất – Cắt Lip Sync (chỉ dành cho doanh nghiệp) Các mô hình đối tác (ví dụ: OpenAI GPT Image Generation, Google Imagen3 và Veo2, và FLUX Pro 1.1) |
Chi phí Credit cho từng model trong Generative AI
| Model | Chi phí (Credit mỗi lần tạo) |
| Nano Banana 2.5 | 10 |
| Flux1.1 Pro, Flux.1 Kontext [pro], Flux Kontext MAX | 10* (Ưu đãi có hạn cho Flux Kontext MAX) |
| Flux1.1 Pro Ultra | 20 |
| Ideogram 3.0 | 10 |
| Runway Gen-4 (720P) | 20 |
| Runway Frames và Runway Gen-4 (1080p) | 40* (Ưu đãi có hạn cho Runway Gen4 1080p) |
| Topaz Labs (Gigapixel, Sharpen, Denoise) (Tối đa 25 MP) | 10 |
| Topaz Labs (Gigapixel, Sharpen, Denoise) (25 MP – 56 MP) | 20 |
| Topaz Labs (Bloom) (1 MP – 9 MP) | 35 |
Thuật Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết
Như bạn đã đề cập, việc biết cả tên tiếng Việt và tiếng Anh của công cụ sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn:
- Tín dụng Tạo sinh → Generative Credit
- Công cụ Xoá → Remove Tool
- Tạo Sinh Mở Rộng (lấp đầy) → Generative Fill
- Mở Rộng Tạo Sinh (khung hình) → Generative Expand
- Văn bản thành Hình ảnh → Text to Image
- Tô màu Tạo sinh → Generative Recolor
Lựa chọn nào là phù hợp với bạn
- Đối với 90% người dùng: Các tính năng Generative Standard là quá đủ. Chúng mạnh mẽ, hiệu quả và được tối ưu cho quy trình làm việc của Creative Cloud.
- Khi nào nên dùng Premium: Chỉ chuyển sang các tùy chọn Premium (có hình vương miện) khi bạn đã thử mô hình Standard mà chưa ưng ý, hoặc khi bạn cần những tùy chọn sáng tạo đa dạng từ các mô hình AI khác.
Hãy kiểm tra gói Creative Cloud của bạn ngay hôm nay để xem bạn có bao nhiêu Generative Credit và bắt đầu khám phá sức mạnh của cả hai cấp độ AI này!