.
.
.

9 thiết lập cần thực hiện trên máy ảnh để chụp đẹp hơn


Dù bạn dùng máy ảnh DSLR, mirrorless hay điện thoại cao cấp, việc hiểu và điều chỉnh các thiết lập cơ bản trước khi bấm máy có thể tạo ra sự khác biệt rõ rệt về chất lượng ảnh. Nhiều người mới bắt đầu thường để mặc định hoặc chỉ chỉnh sơ qua, dẫn đến ảnh bị thiếu sáng, sai màu hoặc không đúng nét.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 9 thiết lập quan trọng nhất cần thay đổi trước khi chụp, từ định dạng file RAW, chế độ ưu tiên khẩu độ/màn trập, đến các yếu tố như ISO, cân bằng trắng, lấy nét và bố cục…

1. Vì sao phải thay đổi thiết lập trước khi chụp?

Hầu hết người mới bắt đầu thường có xu hướng để mặc định mọi thứ khi sử dụng máy ảnh lần đầu. Tuy nhiên, những thiết lập mặc định như chụp JPEG, chế độ Auto, lấy nét tự động hay ISO tự động… lại vô tình giới hạn khả năng sáng tạo và chất lượng ảnh mà bạn có thể đạt được. Điều này khiến ảnh dễ bị sai màu, thiếu sáng, nhiễu hạt hoặc mất nét chủ thể.

Việc chủ động thiết lập cơ bản máy ảnh bằng cách vào phần cài đặt và chọn thông tin, tùy chỉnh kích cỡ ảnh, file, đường dẫn… trước khi chụp giúp bạn kiểm soát tốt hơn về ánh sáng, bố cục, màu sắc và độ nét trong từng khung hình.

9 thiết lập máy ảnh quan trọng bạn nên thay đổi trước khi bắt đầu chụp: định dạng ảnh, chế độ chụp, ISO, cân bằng trắng, điểm lấy nét, đường lưới, khẩu độ, tốc độ màn trập và bù sáng. Những thay đổi nhỏ này không chỉ giúp ảnh sắc nét và đúng sáng hơn, mà còn mở ra nhiều không gian sáng tạo và cá nhân hóa bức ảnh theo ý đồ riêng của bạn.

2. Những thiết lập cần thay đổi trước khi chụp ảnh

2.1 Ưu tiên chuyển sang định dạng RAW để ảnh dễ chỉnh sửa hơn

Đối với người mới, định dạng ảnh mặc định thường là JPEG. Tuy nhiên, JPEG được nén lại, khiến nhiều chi tiết và thông tin màu sắc bị mất đi ngay từ lúc chụp. Điều này gây khó khăn cho quá trình chỉnh sửa hậu kỳ, đặc biệt khi bạn cần phục hồi vùng sáng bị cháy hoặc vùng tối mất chi tiết. Vì vậy, việc chuyển sang file ảnh RAW là lựa chọn quan trọng để giữ lại toàn bộ dữ liệu ánh sáng và màu sắc mà cảm biến thu được.

RAW giúp bạn linh hoạt tối đa trong chỉnh sửa hậu kỳ: điều chỉnh cân bằng trắng, tăng giảm sáng, đẩy tương phản, cứu highlight và shadow mà ảnh vẫn giữ nguyên chất lượng. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi chụp trong điều kiện ánh sáng khó như ngược sáng, trong nhà thiếu sáng hoặc cảnh có độ tương phản cao.

thiet lap co ban may anh

Người mới nên ưu tiên chụp RAW trong hầu hết các tình huống, trừ khi bạn cần gửi ảnh ngay hoặc dung lượng thẻ nhớ hạn chế. Bởi vì một hạn chế của RAW là dung lượng lớn hơn JPEG khá nhiều, đồng nghĩa việc lưu trữ sẽ tốn nhiều không gian hơn. Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể:

  • Sử dụng thẻ nhớ tốc độ cao và dung lượng 64GB trở lên
  • Lưu trữ ảnh cũ lên ổ cứng hoặc cloud để giải phóng bộ nhớ
  • Chỉ xuất JPEG sau khi hậu kỳ xong

Tóm lại, chọn RAW giúp chất lượng ảnh tăng đáng kể và hỗ trợ bạn tiến bộ nhanh hơn trong nhiếp ảnh, vì mỗi lần chỉnh sửa đều là một cơ hội để hiểu sâu hơn về ánh sáng và màu sắc trong ảnh.

2.2 Chọn chế độ chụp phù hợp: Ưu tiên khẩu độ hay màn trập?

Việc hiểu và chọn đúng chế độ chụp là một bước quan trọng giúp người mới làm chủ máy ảnh ngay từ đầu. Đa số thiết bị hiện nay đều cung cấp ba chế độ bán tự động cơ bản gồm: Av (Ưu tiên khẩu độ), Tv (Ưu tiên màn trập)M (Chế độ thủ công hoàn toàn).

image 28
  • Chế độ A/Av (Aperture Priority): cho phép bạn tự điều chỉnh khẩu độ (f/stop), còn máy sẽ tính toán tốc độ màn trập phù hợp. Chế độ này cực kỳ hữu ích khi bạn muốn kiểm soát độ sâu trường ảnh (DOF) – ví dụ như chụp chân dung để làm mờ hậu cảnh, nổi bật chủ thể. Khẩu độ càng lớn (số f nhỏ) thì hiệu ứng xóa phông càng mạnh.
  • Chế độ S/Tv (Shutter Priority): lý tưởng để bắt chuyển động. Bạn chọn tốc độ màn trập, còn khẩu độ do máy tính. Nếu muốn đóng băng hành động như chụp trẻ đang chạy, xe lướt qua hay chim bay, bạn nên chọn tốc độ nhanh như 1/1000s. Ngược lại, nếu muốn tạo hiệu ứng chuyển động mờ như nước chảy, bạn có thể dùng tốc độ chậm như 1/15s hoặc lâu hơn.
  • Chế độ M (Manual Mode): thích hợp khi bạn đã quen và muốn toàn quyền kiểm soát ánh sáng – đặc biệt hữu ích khi chụp trong môi trường ánh sáng phức tạp hoặc cần thiết lập phơi sáng chính xác.

Nếu bạn mới bắt đầu, chế độ Av hoặc Tv là lựa chọn an toàn và dễ học nhất. Khi bạn đã quen với phản ứng của máy ảnh trong từng điều kiện ánh sáng, hãy thử chuyển sang chế độ M để khai thác tối đa khả năng sáng tạo.

2.3 Điều chỉnh ISO để kiểm soát độ sáng và độ nhiễu

ISO là một trong ba yếu tố chính tạo nên tam giác phơi sáng cùng với khẩu độ (Aperture) và tốc độ màn trập (Shutter Speed). Về cơ bản, ISO thể hiện độ nhạy sáng của cảm biến máy ảnh – ISO càng cao, cảm biến càng nhạy với ánh sáng, giúp chụp được ảnh sáng hơn trong điều kiện thiếu sáng.

Tuy nhiên, ISO không phải càng cao càng tốt. Khi tăng ISO quá nhiều (ví dụ ISO 3200, 6400…), ảnh sẽ dễ bị hiện tượng nhiễu hạt (grain/noise), làm giảm chi tiết và chất lượng tổng thể. Ngược lại, ISO thấp (như ISO 100 – 400) giúp ảnh mịn, rõ nét hơn, đặc biệt phù hợp khi chụp ngoài trời đủ sáng.

image 29

Cách chọn ISO theo điều kiện ánh sáng:

  • ISO 100 – 200: Ánh sáng mạnh, trời nắng, chụp ngoài trời ban ngày.
  • ISO 400 – 800: Trong nhà có ánh sáng hoặc ngoài trời nhiều mây.
  • ISO 1600 trở lên: Chụp đêm, buổi tối, sự kiện trong nhà thiếu sáng hoặc muốn tăng tốc độ màn trập.

Để có ảnh sáng đủ mà không bị nhiễu, bạn nên thiết lập, điều chỉnh ISO song song với khẩu độ và tốc độ màn trập. Ví dụ: nếu bạn đã mở khẩu tối đa nhưng ảnh vẫn tối, hãy tăng ISO thay vì giảm tốc độ màn trập quá mức, tránh ảnh bị rung mờ. Ngược lại, khi ánh sáng đủ mạnh, hãy ưu tiên giảm ISO để chất lượng ảnh mịn màng hơn.

Nếu máy có tính năng chống nhiễu (Noise Reduction), bạn cũng có thể thiết lập máy ảnh để bật lên khi chụp ở ISO cao, nhưng đừng quá lạm dụng vì có thể làm ảnh bị mất chi tiết. Do đó cần phải học cách thiết lập máy ảnh phù hợp.

2.4 Cân bằng trắng (WB) đúng cách để ảnh không bị lệch màu

White Balance (WB) hay còn gọi là cân bằng trắng, là thiết lập giúp máy ảnh điều chỉnh nhiệt độ màu (color temperature) của ảnh sao cho gần giống với ánh sáng thực tế mắt người nhìn thấy. WB đúng sẽ giúp ảnh có màu sắc tự nhiên, trung thực, còn WB sai thường khiến ảnh bị ám vàng, ám xanh hoặc lệch màu rõ rệt.

Hầu hết các máy ảnh đều có thể thiết lập chế độ cân bằng trắng tự động phù hợp trong nhiều tình huống. Tuy nhiên, khi chụp trong điều kiện ánh sáng khó như:

  • Đèn vàng trong nhà (Tungsten) khiến ảnh dễ bị ám cam.
  • Trời râm, nắng nhẹ (Cloudy/Daylight) khiến ảnh bị lạnh màu.

Do vậy, việc chọn các thiết lập sẵn như Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent… sẽ cải thiện đáng kể màu sắc ảnh.

Mẹo chọn WB theo ánh sáng:

  • Ánh sáng ban ngày (trưa): WB ~ 5200K (Daylight).
  • Trời râm hoặc lúc hoàng hôn: WB ~ 6000K – 7000K (Cloudy).
  • Đèn tungsten (vàng cam): WB ~ 3000K (Tungsten).
  • Đèn huỳnh quang (xanh lạnh): WB ~ 4000K (Fluorescent).
  • Chụp RAW: Cho phép bạn chỉnh WB linh hoạt sau khi chụp mà không làm giảm chất lượng.

Cân bằng trắng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định tính chuyên nghiệp và cảm xúc màu sắc của bức ảnh. Chỉ với vài điều chỉnh nhỏ, bạn có thể khiến bức ảnh trở nên sống động và chính xác hơn rất nhiều.

2.5 Thiết lập điểm lấy nét để chủ thể luôn rõ nét

Một trong những nguyên nhân khiến ảnh bị mờ hoặc mất nét là do máy ảnh lấy nét sai điểm quan trọng. Việc chủ động chọn điểm lấy nét (focus point) giúp đảm bảo chủ thể chính luôn rõ nét, đặc biệt khi chụp chân dung, ảnh sự kiện hoặc chụp trong môi trường có nhiều chi tiết gây nhiễu.

Chế độ lấy nét tự động toàn khung (Auto Area Focus) tuy tiện lợi, nhưng máy ảnh thường sẽ ưu tiên lấy nét vào vật thể gần hoặc sáng nhất, có thể không phải là chủ thể bạn muốn. Điều này khiến người trong ảnh bị mờ, trong khi hậu cảnh lại rõ nét.

Cách chọn điểm nét vào chủ thể chính

Hầu hết máy ảnh hiện nay cho phép chọn vùng hoặc điểm lấy nét thủ công, bạn nên:

  • Chọn điểm nằm ở vùng mặt hoặc mắt nếu chụp người.
  • Dùng nút điều hướng để di chuyển điểm nét đến vị trí mong muốn.
  • Kết hợp khóa nét (focus lock) nếu muốn thay đổi bố cục sau khi lấy nét.

So sánh các chế độ lấy nét phổ biến:

Chế độTên đầy đủPhù hợp khi
AF-SAuto Focus – SingleChụp chủ thể đứng yên (chân dung, tĩnh vật). Máy lấy nét một lần rồi giữ nguyên.
AF-CAuto Focus – ContinuousChủ thể chuyển động (trẻ em, xe cộ). Máy sẽ liên tục điều chỉnh nét khi chủ thể di chuyển.
MFManual FocusChụp macro, chụp phơi sáng, hoặc khi ánh sáng yếu, cần lấy nét chính xác bằng tay.

Khi máy ảnh chuyên nghiệp, kiểm soát điểm lấy nét là bước cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng giúp tạo ra những bức ảnh sắc nét, đúng trọng tâm, tăng tính chuyên nghiệp ngay cả khi mới bắt đầu học nhiếp ảnh.

2.6 Bật đường lưới để bố cục tốt hơn khi chụp

Bố cục là yếu tố quan trọng tạo nên một bức ảnh hài hòa và cuốn hút. Khi mới bắt đầu chụp ảnh, việc bật đường lưới (gridline) trong khung hình giúp bạn áp dụng các quy tắc bố cục cơ bản một cách dễ dàng và trực quan hơn, đặc biệt là quy tắc 1/3 nổi tiếng.

Cách bật đường lưới trên máy ảnh

Máy ảnh DSLR/Mirrorless: Vào phần Cài đặt (Menu), tìm mục “Display” hoặc “Grid Display” và chọn kiểu lưới bạn muốn (thường là 3×3 hoặc 3×3 + đường chéo).

thiet lap may anh cuc de

2.7 Áp dụng quy tắc bố cục dễ nhớ

Quy tắc 1/3 (Rule of Thirds): Khung hình được chia thành 9 phần bằng nhau bởi 2 đường kẻ dọc và 2 đường kẻ ngang.

  • Hãy đặt chủ thể chính hoặc điểm nhấn tại vị trí giao nhau của các đường này để ảnh trông tự nhiên và thu hút hơn.
  • Đường chân trời trong ảnh phong cảnh nên nằm theo đường ngang phía trên hoặc dưới, không nên cắt ngang giữa ảnh.

Bật đường lưới là một thói quen nhỏ nhưng tạo ra sự khác biệt lớn, giúp bạn có bố cục tốt hơn ngay từ khi bấm máy mà không cần mất nhiều thời gian canh chỉnh hay cắt lại sau này.

2.8 Tối ưu khẩu độ để kiểm soát độ sâu trường ảnh

Khẩu độ (aperture) là một trong những thiết lập cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến độ sâu trường ảnh (DOF) – yếu tố quyết định chủ thể và hậu cảnh rõ hay mờ. Hiểu và điều chỉnh khẩu độ đúng cách giúp bạn làm chủ hiệu ứng bokeh, tạo nên những bức ảnh chân dung mềm mại hoặc phong cảnh sắc nét từ đầu đến cuối.

Khẩu độ lớn: Tạo bokeh mờ đẹp cho ảnh chân dung

  • Khẩu độ lớn tức là giá trị F nhỏ (ví dụ: f/1.8, f/2.8).
  • Mở rộng khẩu độ giúp thu nhiều ánh sáng hơn, tạo hiệu ứng mờ hậu cảnh (bokeh) rõ nét, làm nổi bật chủ thể.
  • Phù hợp cho ảnh chân dung, ảnh cận cảnh sản phẩm hoặc chụp trong môi trường thiếu sáng.

Khẩu độ nhỏ: Lấy nét toàn cảnh cho ảnh phong cảnh

  • Khẩu độ nhỏ tức là giá trị F lớn (ví dụ: f/8, f/11, f/16).
  • Làm tăng độ sâu trường ảnh, giữ nét từ tiền cảnh đến hậu cảnh.
  • Thích hợp cho ảnh phong cảnh, kiến trúc, hoặc chụp nhóm người.

Cách chọn khẩu độ theo thể loại ảnh

Thể loại ảnhGợi ý khẩu độ
Chân dungf/1.8 – f/2.8
Sản phẩm cận cảnhf/2.8 – f/4
Phong cảnh rộngf/8 – f/16
Ảnh nhóm (nhiều người)f/5.6 – f/8

Việc hiểu rõ khẩu độ và chọn giá trị phù hợp giúp bạn kiểm soát tốt chiều sâu và điểm nhấn của bức ảnh, đồng thời tối ưu chất lượng ảnh ngay từ lúc bấm máy.

2.9 Cài tốc độ màn trập để kiểm soát chuyển động

Tốc độ nhanh: Đóng băng khoảnh khắc sống động

Tốc độ màn trập nhanh như 1/500s, 1/1000s là lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn chụp những khoảnh khắc chuyển động nhanh như người chạy, xe di chuyển, động vật hoang dã hay khoảnh khắc thể thao. Với tốc độ cao, bạn có thể “đóng băng” hành động và giữ cho ảnh luôn sắc nét, không bị nhòe do rung hoặc chuyển động.

Tốc độ chậm: Tạo hiệu ứng mờ đầy nghệ thuật

Khi bạn muốn tạo hiệu ứng mờ ảo cho các chủ thể chuyển động như dòng nước chảy, ánh sáng đèn xe hoặc khói bay, hãy giảm tốc độ màn trập xuống khoảng 1/15s đến 1 giây. Kỹ thuật này thường được dùng trong ảnh phong cảnh hoặc chụp đêm để tăng chiều sâu và cảm xúc cho bức ảnh.

toc do man trap 1

Lưu ý khi thiếu sáng và không có tripod

Ở điều kiện thiếu sáng, việc dùng tốc độ chậm mà không có tripod có thể khiến ảnh bị nhòe do rung tay. Trong trường hợp này, bạn cần tăng ISO hoặc mở khẩu độ lớn hơn để đảm bảo tốc độ màn trập vẫn đủ nhanh để chụp cầm tay. Mẹo nhỏ là áp dụng quy tắc “1 chia cho tiêu cự”: nếu bạn dùng ống kính 50mm, thì tốc độ tối thiểu nên là 1/50s.

Thiết lập này là cách đơn giản giúp bạn giảm thiểu rung và giữ chất lượng ảnh tốt ngay cả khi không có thiết bị hỗ trợ.

Dùng bù sáng (EV) khi ảnh quá sáng hoặc quá tối

EV Compensation là công cụ giúp bạn điều chỉnh độ sáng tổng thể của bức ảnh mà không cần thay đổi ngay khẩu độ, ISO hay tốc độ màn trập.

Khi nào nên +EV?

Khi chụp người hoặc vật có màu tối trước nền sáng, máy dễ làm ảnh bị tối sậm vì cố giữ vùng sáng không bị cháy. Lúc này, bạn hãy thiết lập bằng cách tăng EV (ví dụ +0.3, +1.0 EV) giúp chủ thể sáng rõ hơn, giữ lại chi tiết khuôn mặt hoặc vật thể chính.

Khi nào nên –EV?

Trong cảnh có ánh sáng mạnh áp đảo như trời nắng gắt, ánh đèn sân khấu, váy cưới trắng hoặc ảnh phong cảnh có mặt trời trong khung hình, bạn nên giảm EV để bảo vệ vùng highlight, tránh mất chi tiết và tạo ảnh hài hoà hơn.

Kết hợp bù sáng với đo sáng trung tâm để hiệu quả hơn

Khi bạn muốn chủ thể sáng chính xác nhưng nền không bị ảnh hưởng, hãy chuyển sang Center‑Weighted hoặc Spot Metering, sau đó dùng EV để tinh chỉnh mức sáng phù hợp. Đây là cách làm nhanh nhưng rất hiệu quả, đặc biệt khi chụp ở môi trường ánh sáng phức tạp như du lịch, chụp chân dung ngoài trời hoặc sự kiện.

Việc hiểu cách dùng EV giúp bạn làm chủ ánh sáng trong mọi tình huống, giữ được cá tính cho bức ảnh mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào chế độ tự động của máy.

3. Mẹo kết hợp 9 thiết lập cơ bản để thao tác nhanh và hiệu quả

Hiểu từng thiết lập là một chuyện, nhưng kết hợp chúng như thế nào trước khi chụp mới là điều tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa ảnh chụp thử và ảnh có chủ đích. Người mới thường bị rối vì có quá nhiều tuỳ chọn, nhưng bạn hoàn toàn có thể thao tác nhanh và chính xác nếu áp dụng theo đúng thứ tự và lưu sẵn các thiết lập cho từng trường hợp.

Gợi ý thứ tự chỉnh từng bước trước khi chụp

Trước tiên, hãy kiểm tra định dạng file, chuyển sang RAW nếu bạn muốn hậu kỳ tốt hơn. Kế đến, chọn chế độ chụp phù hợp với hoàn cảnh – Av cho ảnh chân dung, Tv cho ảnh chuyển động. Tiếp theo, điều chỉnh ISO theo mức sáng của môi trường, sau đó chỉnh khẩu độ và tốc độ màn trập để cân bằng giữa độ sáng và hiệu ứng mong muốn. WB (cân bằng trắng) cũng rất quan trọng đừng để Auto nếu ánh sáng có màu đặc biệt. Cuối cùng, hãy chọn đúng điểm lấy nét, bật đường lưới, và nếu cần thì bù sáng.

Lưu preset cho từng thể loại ảnh

Hầu hết máy ảnh hiện đại và smartphone đều cho phép bạn lưu cài đặt thành preset. Ví dụ, preset chụp chân dung có thể lưu sẵn khẩu độ lớn (F/1.8), ISO thấp, Av mode và lấy nét trung tâm. Preset phong cảnh thì để khẩu độ nhỏ (F/8 – F/11), tốc độ trung bình, và WB daylight. Khi chụp đêm, bạn có thể chọn preset với ISO cao hơn, tốc độ chậm và +EV nhẹ. Việc thiết lập thông số trước giúp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót khi thao tác ngoài thực tế.

Những lỗi phổ biến và cách khắc phục

Người mới thường quên điều chỉnh ISO khi chuyển môi trường sáng, dẫn đến ảnh bị cháy hoặc quá tối. Hoặc chọn sai điểm lấy nét, khiến chủ thể bị mờ trong khi nền lại rõ. Một lỗi khác là để WB auto trong ánh sáng đèn vàng, khiến ảnh bị ngả màu và khó sửa. Để khắc phục, bạn nên tập thói quen kiểm tra lại toàn bộ thiết lập mỗi khi đổi cảnh chụp, hoặc dùng thẻ ghi nhớ (note nhỏ) các bước cơ bản để tự nhắc nhở khi mới làm quen.

Kiểm soát thiết lập đồng nghĩa kiểm soát chất lượng ảnh

Việc làm chủ 9 thiết lập cơ bản như định dạng RAW, chế độ chụp, ISO, cân bằng trắng, điểm lấy nét, đường lưới, khẩu độ, tốc độ màn trập và bù sáng không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thiết bị mình đang sử dụng mà còn mở ra cánh cửa sáng tạo trong nhiếp ảnh. Khi bạn kiểm soát được các yếu tố này, bạn cũng đồng thời kiểm soát được chất lượng ảnh, từ ánh sáng, màu sắc cho đến chiều sâu và cảm xúc trong khung hình.

Ngay cả khi bạn chỉ thiết lập thay đổi một vài cài đặt nhỏ, sự khác biệt mang lại đã rất đáng kể. Càng luyện tập, bạn sẽ càng tự tin xử lý mọi tình huống ánh sáng, chuyển động hay bố cục, kể cả khi chụp bằng điện thoại hay máy ảnh chuyên nghiệp.

Nguyễn Hoàng Phúc

Nguyễn Hoàng Phúc

Chuyên gia hậu kỳ và nhà phát triển công cụ cho cộng đồng chỉnh ảnh. Người sáng lập Hoàng Phúc Photo, kênh YouTube và hệ thống Shotpik.